Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "an ninh mạng"

noun
cybersecurity threat
/ˌsaɪbər.sɪˈkjʊərəti θret/

Mối đe dọa an ninh mạng

noun
cybersecurity professional
/ˌsaɪbər.sɪˈkjʊərəti prəˈfeʃənəl/

chuyên gia an ninh mạng

noun
cybersecurity expert
/ˌsaɪbər.sɪˈkjʊərəti ˈekspɜːt/

chuyên gia an ninh mạng

noun
cybersecurity awareness
/ˌsaɪbər.sɪˈkjʊər.ə.ti əˈwer.nəs/

nhận thức về an ninh mạng

noun
cybersecurity research center
/ˈsaɪbərsɪˌkjʊrɪti rɪˈsɜːrch ˈsɛntər/

trung tâm nghiên cứu an ninh mạng

noun
cybersecurity
/ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/

An ninh mạng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY