The reviewed person gave valuable feedback.
Dịch: Người được đánh giá đã đưa ra phản hồi quý giá.
In the meeting, the reviewed person highlighted several key issues.
Dịch: Trong cuộc họp, người được đánh giá đã nêu bật một số vấn đề chính.
người được đánh giá
cá nhân được đánh giá
đánh giá
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bên cạnh chồng thiếu gia
đêm dễ chịu
Thái độ châm biếm
bão nhiệt đới
giáo viên quan trọng
cố vấn bán hàng
Tuyển chọn hàng đầu
cánh cửa