I think about you all the time.
Dịch: Tôi nghĩ về bạn suốt thời gian.
She is busy all the time.
Dịch: Cô ấy bận rộn suốt thời gian.
They play football all the time.
Dịch: Họ chơi bóng đá suốt thời gian.
luôn luôn
liên tục
vĩnh viễn
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
tượng
tính thực tiễn
Sự bất ổn, sự náo động
một cách thụ động
thịt xé
Táo quân cũng mê thể thao
Nhà nước Séc
đế chế cộng sản