We had dinner alfresco on the terrace.
Dịch: Chúng tôi đã ăn tối ngoài trời trên sân thượng.
The cafe offers alfresco seating during the summer.
Dịch: Quán cà phê có chỗ ngồi ngoài trời vào mùa hè.
ngoài trời
không khí trong lành
ăn uống ngoài trời
khu vực ngoài trời
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
San bằng tỉ số
sự lề mề, sự chậm trễ
điệu tango, một loại nhảy nhạc Latin
tiếng ồn lớn
Sàn gỗ cứng
hạt bí ngô
mèo nuôi
tuổi trung niên