We had dinner alfresco on the terrace.
Dịch: Chúng tôi đã ăn tối ngoài trời trên sân thượng.
The cafe offers alfresco seating during the summer.
Dịch: Quán cà phê có chỗ ngồi ngoài trời vào mùa hè.
ngoài trời
không khí trong lành
ăn uống ngoài trời
khu vực ngoài trời
27/09/2025
/læp/
dân số già
học tập tự động
biến chứng cấy ghép vú
trắc nghiệm vui
hội nhóm làm vườn
sản phẩm hài
hoa héo
tâm trí