The airport construction is behind schedule.
Dịch: Công trình sân bay đang bị chậm tiến độ.
The new airport construction will boost the local economy.
Dịch: Công trình xây dựng sân bay mới sẽ thúc đẩy kinh tế địa phương.
phát triển sân bay
xây dựng sân bay
xây dựng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
tính tự nhiên
Người ăn nói khéo léo, có khả năng thuyết phục
phản ứng trái chiều
Nhà phát triển web
Sườn chua
hơn 60 điểm đến
ủy ban đánh giá, ủy ban thẩm định
đã đính hôn