I am airing the clothes on the balcony.
Dịch: Tôi đang phơi quần áo trên ban công.
Airing the clothes helps them smell fresh.
Dịch: Phơi quần áo giúp chúng thơm tho.
làm khô quần áo
treo quần áo
sự phơi
phơi
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
sòng bạc
hệ thống phân loại văn hóa
Nhiễm trùng hạch bạch huyết
Chương trình thưởng
quả tía tô
chất khử
sự thưởng thức thẩm mỹ
phát triển mạnh mẽ dưới áp lực