The aircrew was well-trained for emergencies.
Dịch: Phi hành đoàn đã được đào tạo tốt cho các tình huống khẩn cấp.
The airline employs a diverse aircrew.
Dịch: Hãng hàng không tuyển dụng một phi hành đoàn đa dạng.
đội ngũ
đội bay
máy bay
điều khiển
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
phim khoa học viễn tưởng
sự nhận thức thị giác
người dẫn sản phẩm
thủ tục nha khoa
Nhân trần
Cựu diễn viên
từ bỏ, từ chối (điều gì đó trong tương lai)
nốt trầm