He served as an air liaison officer.
Dịch: Anh ấy từng là một sĩ quan liên lạc không quân.
The air liaison team coordinated the airstrikes.
Dịch: Đội liên lạc trên không đã phối hợp các cuộc không kích.
liên lạc đường không
đại diện không quân
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Hộ gia đình kinh doanh cá nhân
tiêu chuẩn nghề nghiệp
tiến triển nhanh
Người Việt sống ở nước ngoài.
Sự sâu sắc, khả năng thấu hiểu
con rể tàn ác
bảo tồn sức khỏe
táo bạo, dám nghĩ dám làm