Many individuals choose to start an individual business household to maintain their independence.
Dịch: Nhiều cá nhân chọn bắt đầu một hộ gia đình kinh doanh cá nhân để duy trì sự độc lập.
The individual business household allowed him to work from home.
Dịch: Hộ gia đình kinh doanh cá nhân cho phép anh ấy làm việc tại nhà.
She registered her individual business household last year.
Dịch: Cô ấy đã đăng ký hộ gia đình kinh doanh cá nhân của mình vào năm ngoái.