The air flow in the room was poor.
Dịch: Luồng không khí trong phòng rất kém.
The technician measured the air flow from the vent.
Dịch: Kỹ thuật viên đo lưu lượng khí từ lỗ thông hơi.
luồng khí
dòng khí
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Hãy lịch sự
chuẩn bị hợp đồng
đêm muộn
Ngành bao bì
cành nhỏ
múa đương đại
chương trình chứng chỉ
tạm lui về hậu trường