The aid network helps communities during crises.
Dịch: Mạng lưới hỗ trợ giúp đỡ các cộng đồng trong thời kỳ khủng hoảng.
She is part of an international aid network.
Dịch: Cô ấy là một phần của mạng lưới viện trợ quốc tế.
một loại protein không màu, không mùi, thường được sử dụng trong thực phẩm và các sản phẩm khác để tạo độ dẻo và kết cấu.