noun
external relations manager
/ɪkˈstɜrnəl rɪˈleɪʃənz ˈmænɪdʒər/ người quản lý quan hệ bên ngoài
noun
coaction
sự phối hợp hoặc hợp tác giữa các tác nhân hoặc yếu tố
verb
try one's hand at a competition
/traɪ wʌnz hænd æt ə ˌkɑːmpəˈtɪʃən/ thử sức ở cuộc thi