She is an affectionate sister who always takes care of her younger siblings.
Dịch: Cô ấy là một người chị gái trìu mến luôn chăm sóc các em nhỏ của mình.
Her affectionate sister's words comforted him during difficult times.
Dịch: Lời nói của người chị gái trìu mến của cô ấy đã an ủi anh trong những thời điểm khó khăn.
dây kẻ ô vuông hoặc lưới dùng để phân chia hoặc trang trí trong bản vẽ, thiết kế hoặc bản đồ