Their affectionate love for each other was evident.
Dịch: Tình yêu thương mến của họ dành cho nhau rất rõ ràng.
She expressed her affectionate love through small gestures.
Dịch: Cô bày tỏ tình yêu thương mến của mình qua những cử chỉ nhỏ.
yêu thương
thương mến
tình cảm
yêu
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
việc làm quốc tế
Thái độ nghiêm túc
Nhân viên quảng cáo
ồn ào trong quá khứ
người mẹ quyến rũ
bác sĩ làm rõ
sử dụng chất
dịch vụ cứu hỏa