Their affectionate love for each other was evident.
Dịch: Tình yêu thương mến của họ dành cho nhau rất rõ ràng.
She expressed her affectionate love through small gestures.
Dịch: Cô bày tỏ tình yêu thương mến của mình qua những cử chỉ nhỏ.
yêu thương
thương mến
tình cảm
yêu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Xe gầm thấp
người liên lạc doanh nghiệp
cách hát nhẹ nhàng, êm ái
Người truyền cảm hứng
hướng dẫn công dân
quán cà phê thú cưng
Chó Tây Tạng
số lượng hạn chế