Their affectionate love for each other was evident.
Dịch: Tình yêu thương mến của họ dành cho nhau rất rõ ràng.
She expressed her affectionate love through small gestures.
Dịch: Cô bày tỏ tình yêu thương mến của mình qua những cử chỉ nhỏ.
yêu thương
thương mến
tình cảm
yêu
08/11/2025
/lɛt/
Trang phục tinh xảo
chi tiêu dự kiến
cảm xúc bình thường
thúc đẩy sự tham gia của công dân
bộ phận thuế
sự đa dạng di truyền
tác phẩm nghệ thuật
bồn cầu cũ