The painting brought her a deep aesthetic pleasure.
Dịch: Bức tranh mang lại cho cô một niềm vui thẩm mỹ sâu sắc.
He finds aesthetic pleasure in nature's beauty.
Dịch: Anh tìm thấy niềm vui thẩm mỹ trong vẻ đẹp của thiên nhiên.
niềm hưởng thụ thẩm mỹ
niềm vui nghệ thuật
thẩm mỹ học
thẩm mỹ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
nhổ răng
Đội/nhóm tọc mạch, nhiều chuyện
Ám ảnh điện thoại
kiểm soát động cơ
Múa hula
mức tăng trưởng dương
Deathcore (một thể loại nhạc kết hợp death metal và metalcore)
tôi từng nghĩ