She is an aerospace engineer at NASA.
Dịch: Cô ấy là một kỹ sư hàng không vũ trụ tại NASA.
Aerospace engineers design aircraft and spacecraft.
Dịch: Các kỹ sư hàng không vũ trụ thiết kế máy bay và tàu vũ trụ.
Kỹ sư hàng không
Kỹ sư vũ trụ
ngành kỹ thuật hàng không vũ trụ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Quảng trường Thánh Peter
bộ phận pháp lý
đo lường
vạch mặt gia đình
thế kỷ 20
hợp đồng lao động
xây dựng thương hiệu
Không có khó khăn, không có thành công.