The small aerodrome is used for private flights.
Dịch: Sân bay nhỏ được sử dụng cho các chuyến bay tư nhân.
They landed at the local aerodrome after their journey.
Dịch: Họ đã hạ cánh tại sân bay địa phương sau chuyến đi của mình.
sân bay nhỏ
đường băng
hàng không
không có động từ tương ứng
12/09/2025
/wiːk/
lãi lỗ theo thời gian thực
túi nhỏ hoặc bọc nhỏ chứa chất hoặc vật thể
bài văn mẫu
học tập tự động
dãy núi ven biển
Ảnh hiếm
Người có ý thức, người tỉnh táo
Người chịu trách nhiệm