noun
aeronautical meteorological service
/ˌerəˈnɔːtɪkəl ˌmiːtiərəˈlɒdʒɪkəl ˈsɜːrvɪs/ dịch vụ khí tượng hàng không
noun
anaerobic environment
/ˌænəˈroʊbɪk ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường kỵ khí; môi trường kín khí
noun
Aerospace company
Công ty hàng không vũ trụ
noun
aerospace manufacturing
/ˈeərəʊspeɪs ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/ Sản xuất hàng không vũ trụ
noun
Aeronautical Information System
/ˌerəˈnɔːtɪkəl ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/ Hệ thống thông tin hàng không
noun
aerospace industry
ngành công nghiệp hàng không vũ trụ