Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "aero"

noun
aerospace engineer
/ˈerəʊspeɪs endʒɪˈnɪr/

Kỹ sư hàng không vũ trụ

noun
aeronautical meteorological service
/ˌerəˈnɔːtɪkəl ˌmiːtiərəˈlɒdʒɪkəl ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ khí tượng hàng không

noun
anaerobic environment
/ˌænəˈroʊbɪk ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường kỵ khí; môi trường kín khí

noun
Aerospace company
/ˈerəʊspeɪs ˈkʌmpəni/

Công ty hàng không vũ trụ

noun
aerospace manufacturing
/ˈeərəʊspeɪs ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/

Sản xuất hàng không vũ trụ

noun
anaerobic bacteria
/ˌænəˈroʊbɪk bækˈtɪəriə/

vi khuẩn kỵ khí

noun
Aeronautical Information System
/ˌerəˈnɔːtɪkəl ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống thông tin hàng không

noun
anaerobic digestion
/ˌænəˈroʊbɪk daɪˈdʒɛstʃən/

hấp thụ dưỡng chất

noun
aerospace industry
/ˈeərəʊspeɪs ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp hàng không vũ trụ

noun
Aerodynamic drag
/ˌer.oʊ.daɪˈnæm.ɪk dræɡ/

Lực cản khí động học

noun
Aerosol
/ˈerəsɒl/

khí dung

noun
aerospace
/ˈɛəroʊspeɪs/

ngành hàng không vũ trụ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY