She works as an advertising assistant at a top agency.
Dịch: Cô ấy làm việc như một trợ lý quảng cáo tại một công ty hàng đầu.
The advertising assistant helped create promotional materials.
Dịch: Trợ lý quảng cáo đã giúp tạo ra các tài liệu quảng cáo.
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học
thu hút sự chú ý rộng rãi trên mạng