She joined an advanced study group to enhance her knowledge.
Dịch: Cô ấy đã tham gia một nhóm nghiên cứu nâng cao để nâng cao kiến thức của mình.
The advanced study group meets every Saturday.
Dịch: Nhóm nghiên cứu nâng cao gặp nhau vào mỗi thứ Bảy.
nhóm học tập
nhóm nghiên cứu
nghiên cứu
tiến bộ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chuyển hóa ưu thế
Chỉ số IQ vượt mức
đề xuất các chiến lược
xu hướng
cửa hàng tiện lợi
Bộ vỏ chăn
Đẹp nhất
chiếm đoạt