She earned her advanced degree title in psychology.
Dịch: Cô ấy đã nhận bằng cấp cao trong ngành tâm lý học.
Many employers prefer candidates with an advanced degree title.
Dịch: Nhiều nhà tuyển dụng ưa thích ứng viên có bằng cấp cao.
bằng tốt nghiệp sau đại học
bằng sau đại học
bằng cấp
tốt nghiệp
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
trừ
lực, sức mạnh
giàu có hơn
dịch vụ bảo trì đồng hồ
Nhà phát triển phần mềm
A walking stick or cane used for support or assistance while walking.
thịt bò xông khói
thi công vượt tiến độ