The admitted patient requires special attention.
Dịch: Bệnh nhân đã nhập viện cần được chăm sóc đặc biệt.
The hospital has a high number of admitted patients this week.
Dịch: Bệnh viện có nhiều bệnh nhân đã nhập viện trong tuần này.
bệnh nhân nội trú
bệnh nhân đang nằm viện
sự nhập viện
nhập viện
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
tuân thủ quy tắc
người điêu khắc cơ thể
tôn dáng triệt để
thiết kế mới lạ
việc nhà, công việc nội trợ trong gia đình
đặt may riêng
ai cũng đã từng thấy
sự không hài lòng