The university has a strict admissions process.
Dịch: Trường đại học có quy trình nhận vào nghiêm ngặt.
She received her admissions letter last week.
Dịch: Cô ấy nhận được thư nhập học vào tuần trước.
sự chấp nhận
sự vào, sự nhập
sự nhận vào
thừa nhận
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nấm độc
duy trì kết nối
kênh điện tử
chồng của con gái
Thanh toán được ủy quyền
trả tiền
đánh giá nợ
Thời đại mới