The university has a strict admissions process.
Dịch: Trường đại học có quy trình nhận vào nghiêm ngặt.
She received her admissions letter last week.
Dịch: Cô ấy nhận được thư nhập học vào tuần trước.
sự chấp nhận
sự vào, sự nhập
sự nhận vào
thừa nhận
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
được gán nhãn
canh chua cá
tuyệt đối không ăn
Dữ liệu kinh tế
sự bất bình đẳng giới
truyền thống hoàng gia
ruồi xanh
giải bóng đá