The administrative aide helped organize the meeting.
Dịch: Trợ lý hành chính đã giúp tổ chức cuộc họp.
She worked as an administrative aide for five years.
Dịch: Cô ấy đã làm việc như một trợ lý hành chính trong năm năm.
trợ lý hành chính
trợ lý văn phòng
quản lý
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Bia tươi
Ba dấu chấm
phương tiện hạ cánh
trục
đại lộ
Thủ tục tố tụng
sự hiệu chỉnh, sự căn chỉnh
Quản lý địa điểm