The company has adequate resources to complete the project.
Dịch: Công ty có đủ nguồn lực để hoàn thành dự án.
We need to ensure adequate resources are allocated to this task.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo đủ nguồn lực được phân bổ cho nhiệm vụ này.
đủ nguồn lực
nguồn lực vừa đủ
đầy đủ
nguồn lực
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
mái nhà lá, mái nhà lợp lá
thiết bị điều chỉnh độ ẩm
cõi mạng dậy sóng
trích dẫn
Nhiễm trùng đường tiết niệu
lời chúc mừng trong dịp lễ
khấu trừ
yêu sách pháp lý