The company has adequate resources to complete the project.
Dịch: Công ty có đủ nguồn lực để hoàn thành dự án.
We need to ensure adequate resources are allocated to this task.
Dịch: Chúng ta cần đảm bảo đủ nguồn lực được phân bổ cho nhiệm vụ này.
đủ nguồn lực
nguồn lực vừa đủ
đầy đủ
nguồn lực
08/11/2025
/lɛt/
kể từ, từ lúc
sự cạn kiệt đất
hoạt tính kháng viêm
Đạt được chiến thắng
giao hàng thành công
Phượng Hoàng Cổ Trấn
ngói lợp mái
cá rồng