noun
Incomplete bladder emptying
/ˌɪnkəmˈpliːt ˈblædər ˈemptiɪŋ/ Đi tiểu không hết
noun
bladder outlet obstruction
/ˈblædər ˈaʊtlɛt əbˈstrʌkʃən/ Tắc nghẽn đường ra của bàng quang
noun
water bladderwort
thực vật thủy sinh thuộc chi Utricularia, thường được gọi là bồ hóng nước.
noun
bladderwort
thực vật thủy sinh thuộc họ Utriculariaceae, thường được dùng để bắt côn trùng.