Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "adder"

noun
Incomplete bladder emptying
/ˌɪnkəmˈpliːt ˈblædər ˈemptiɪŋ/

Đi tiểu không hết

noun
Bladder management
/ˈblædər ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý bàng quang

noun
bladder signal
/ˈblædər ˈsɪɡnəl/

tín hiệu từ bàng quang

noun
bladder control
/ˈblædər kənˈtroʊl/

kiểm soát đi tiểu

noun
neurogenic bladder
/ˌnjʊərəˈdʒɛnɪk ˈblædər/

Bàng quang thần kinh

noun
bladder outlet obstruction
/ˈblædər ˈaʊtlɛt əbˈstrʌkʃən/

Tắc nghẽn đường ra của bàng quang

noun
Bladder infection
/ˈblædər ɪnˈfekʃən/

Nhiễm trùng bàng quang

noun
Overactive bladder
/ˌoʊvərˈæktɪv ˈblædər/

Bàng quang tăng hoạt

noun
snakes and ladders
/sneɪks ənd ˈlædərz/

trò chơi rắn và thang

noun
water bladderwort
/ˈwɔːtər ˈblædərwɜːrt/

thực vật thủy sinh thuộc chi Utricularia, thường được gọi là bồ hóng nước.

noun
bladderwort
/ˈblædərwɜrt/

thực vật thủy sinh thuộc họ Utriculariaceae, thường được dùng để bắt côn trùng.

noun
bladder calculi
/ˈblædər ˈkælkjʊlaɪ/

sỏi bàng quang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY