The children played in the activity room.
Dịch: Trẻ em đã chơi trong phòng hoạt động.
We organized a meeting in the activity room.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một cuộc họp tại phòng hoạt động.
phòng giải trí
trung tâm hoạt động
hoạt động
phòng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
quy mô hoạt động
cây có gai
chương trình thí điểm
cải thiện sự tự tin
Người sống chung
biến chỉ thị
Giấy phép hành nghề bác sĩ
rối loạn ăn uống