Her activism has inspired many young people.
Dịch: Sự tích cực của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều bạn trẻ.
He is known for his environmental activism.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với hoạt động bảo vệ môi trường.
một loại trò chơi hoặc trải nghiệm tại công viên giải trí, thường bao gồm các thiết bị vui chơi như tàu lượn, vòng xoay, hoặc các chuyến đi mạo hiểm khác.