His actions speak louder than words.
Dịch: Hành động của anh ấy có sức mạnh hơn lời nói.
We must take actions to protect the environment.
Dịch: Chúng ta phải hành động để bảo vệ môi trường.
hành vi
hoạt động
hành động
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
kế hoạch thu thập
hoóc môn
nguy cơ bị tống giam
Nghệ thuật sân khấu
Chứng mất trí
Lãnh đạo sinh viên
kiểm soát ma túy
tranh chấp đất đai