I am acquainted with the new manager.
Dịch: Tôi quen biết với người quản lý mới.
She is well acquainted with the local customs.
Dịch: Cô ấy rất quen thuộc với phong tục địa phương.
quen thuộc với
có thông tin về
người quen
làm quen
20/11/2025
cảnh đẹp như tranh
huyết thanh kháng nọc
hiểu và hỗ trợ bạn
Chỉ thêu
luôn cảnh giác cao độ
Ổ cắm điện xoay chiều
óng ánh cầu vồng
món ăn phổ biến