It's time to acknowledge reality and make some changes.
Dịch: Đã đến lúc thừa nhận thực tế và thực hiện một số thay đổi.
He refused to acknowledge reality of the situation.
Dịch: Anh ấy từ chối thừa nhận thực tế của tình huống.
đối mặt với sự thật
chấp nhận sự thật
sự thừa nhận thực tế
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
cuộc sống động vật
Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á
chưa tinh chế, thô
thuật ngữ thông tục
Đi xe đạp
váy ngắn
Người Anh
bác sĩ chuyên khoa