He enjoys velocipeding in the park.
Dịch: Anh ấy thích đi xe đạp trong công viên.
Velocipeding is a great way to stay fit.
Dịch: Đi xe đạp là một cách tuyệt vời để giữ dáng.
đạp xe
đi xe đạp
xe đạp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chuyện tình bi thảm
buổi trình diễn tài năng
Sự chăm chỉ, sự siêng năng
Màn hình tiết kiệm năng lượng hoặc hiển thị thân thiện với môi trường
Âm thanh đã được chỉnh sửa
ngân sách có hạn
đồ trang trí ngày lễ
thiết bị cũ