He enjoys velocipeding in the park.
Dịch: Anh ấy thích đi xe đạp trong công viên.
Velocipeding is a great way to stay fit.
Dịch: Đi xe đạp là một cách tuyệt vời để giữ dáng.
đạp xe
đi xe đạp
xe đạp
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
bị bỏ rơi; cô đơn; tuyệt vọng
người nói
Chiên
sự trang trí
người đàn ông đẹp trai
lưới chắn
Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi
Mệt mỏi do sử dụng thiết bị kỹ thuật số quá mức, dẫn đến căng thẳng và mất tập trung