We need to accumulate energy for the final push.
Dịch: Chúng ta cần tích lũy năng lượng cho đợt tiến công cuối cùng.
The battery accumulates energy from solar panels.
Dịch: Pin tích lũy năng lượng từ tấm năng lượng mặt trời.
lưu trữ năng lượng
tập hợp năng lượng
sự tích lũy năng lượng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nghệ sĩ vẽ bút bi
kỹ năng nhận biết nguy hiểm
người làm muối
Vỉ quặng
sự pha trà
bong bóng
Báo cáo Hà Nội
nhan sắc hiếm lạ