She received the acceptance notification from the university.
Dịch: Cô ấy nhận được thông báo chấp nhận từ trường đại học.
The acceptance notification was sent via email.
Dịch: Thông báo chấp nhận đã được gửi qua email.
thông báo chấp nhận
thư xác nhận
sự chấp nhận
chấp nhận
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
tham lam
Triển khai một cách triệt để
kế hoạch trước
họa tiết nâu
môn học
hoạt động thay thế
giá lên nhanh
Cây nghiêng