She received the acceptance notification from the university.
Dịch: Cô ấy nhận được thông báo chấp nhận từ trường đại học.
The acceptance notification was sent via email.
Dịch: Thông báo chấp nhận đã được gửi qua email.
thông báo chấp nhận
thư xác nhận
sự chấp nhận
chấp nhận
27/09/2025
/læp/
chuột cây
nước thải sinh hoạt
thay đổi cuộc sống
giải đấu danh giá
Đảng Lao động
tấm vé thế kỷ
phòng chờ
Thể dục đô thị, một dạng thể thao tập trung vào việc thực hiện các bài tập thể dục trong không gian công cộng như công viên và đường phố.