He had to accept the burden of leadership.
Dịch: Anh ấy phải chấp nhận gánh nặng lãnh đạo.
She accepted the burden of caring for her elderly parents.
Dịch: Cô ấy chấp nhận gánh nặng chăm sóc cha mẹ già.
gánh vác trách nhiệm
đảm nhận trách nhiệm
gánh nặng
gây gánh nặng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nấm có mang
công nghệ khoan
Xe bò
người gây ra hỏa hoạn
cư dân Lào
ánh đèn sân khấu
khủng hoảng sự nghiệp
sự bình đẳng