The lighting was used to accentuate the painting.
Dịch: Ánh sáng được sử dụng để làm nổi bật bức tranh.
She used a belt to accentuate her waist.
Dịch: Cô ấy dùng thắt lưng để tôn lên vòng eo của mình.
nhấn mạnh
làm nổi bật
sự nhấn mạnh
18/12/2025
/teɪp/
tiếng Anh chuyên ngành
người tài chính, nhà tài chính
không khí trong lành
Nghề nghiệp thể thao
nền ẩm thực trứ danh
Phí đóng gói
ông/bà kế (ông/bà không phải là ông/bà ruột của người đó)
máy nước lạnh