Her academic record is impressive.
Dịch: Bảng điểm học tập của cô ấy rất ấn tượng.
You need to submit your academic record for the application.
Dịch: Bạn cần nộp bảng điểm học tập của mình cho đơn xin.
bảng điểm
bảng điểm học thuật
học thuật
ghi chép
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Lương cơ bản
tăng sản lượng
thanh toán linh hoạt
cây nhiệt đới
tươi mới, mới mẻ
tách lẻ trong sự kiện
phản ứng ban đầu
người tốt nghiệp trung học