Her academic record is impressive.
Dịch: Bảng điểm học tập của cô ấy rất ấn tượng.
You need to submit your academic record for the application.
Dịch: Bạn cần nộp bảng điểm học tập của mình cho đơn xin.
bảng điểm
bảng điểm học thuật
học thuật
ghi chép
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Đường chuyền quyết định
Sự hứng thú đang phai nhạt
hợp đồng đầu tư
Thể loại nhạc hip hop, bao gồm rap, DJing, b-boying và graffiti.
áo khoác
Nối mi
Thắng lợi trước Myanmar
bảng giá chứng khoán