Her academic performance improved significantly after she started studying regularly.
Dịch: Hiệu suất học tập của cô ấy đã cải thiện đáng kể sau khi bắt đầu học đều đặn.
Teachers often assess students' academic performance through various tests.
Dịch: Giáo viên thường đánh giá hiệu suất học tập của học sinh qua nhiều bài kiểm tra.
To enhance academic performance, it's important to manage time effectively.
Dịch: Để nâng cao hiệu suất học tập, việc quản lý thời gian hiệu quả là rất quan trọng.
Món tráng miệng từ hạt trân châu, thường có vị ngọt và được phục vụ lạnh.