His academic improvement is evident this semester.
Dịch: Sự học lực tiến bộ của anh ấy rất rõ ràng trong học kỳ này.
The teacher praised the student's academic improvement.
Dịch: Giáo viên đã khen ngợi sự học lực tiến bộ của học sinh.
Sự tiến triển trong học tập
Sự cải thiện trong học tập
Cải thiện học lực
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Sử dụng hiệu quả tài nguyên
doanh nghiệp hợp tác
điên cuồng, mất bình tĩnh
bài luận minh họa
gia đình hỗ trợ
chịu đựng
hướng dẫn trang điểm
dáng người mảnh khảnh