His academic failure led to a loss of confidence.
Dịch: Sự thất bại trong học tập của anh ấy đã dẫn đến việc mất tự tin.
Many students fear academic failure.
Dịch: Nhiều sinh viên sợ hãi sự thất bại trong học tập.
sự học kém
thất bại trong việc học
sự thất bại
thất bại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ngành kinh tế chủ chốt
đối tác mới
sở thích của khách hàng
Vi sinh vật học
cây mọng nước
kinh doanh thất bại
bảo quản sau thu hoạch
báo cáo kế toán