He has had a long and successful academic career.
Dịch: Ông ấy đã có một sự nghiệp học thuật lâu dài và thành công.
She is pursuing an academic career in astrophysics.
Dịch: Cô ấy đang theo đuổi sự nghiệp học thuật trong lĩnh vực vật lý thiên văn.
sự nghiệp nghiên cứu
con đường học vấn
thuộc về học thuật
học viện
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
món ăn sáng
mật độ dân số thấp
hướng dẫn phát âm
tăng cường trách nhiệm giải trình
điểm bão hòa
quản lý thuế
nhu cầu cộng đồng
ở trên, trên cao