Her academic achievement earned her a scholarship.
Dịch: Thành tích học tập của cô ấy đã giúp cô nhận được học bổng.
He was recognized for his outstanding academic achievement.
Dịch: Anh ấy đã được công nhận vì thành tích học tập xuất sắc.
thành công học thuật
thành tích học thuật
thành tựu
đạt được
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
hình tròn
lỗi xác thực danh tính
có chấm
Cây nipa
sự cộng thêm
khoảnh khắc đời thường
kẻ ngốc, người vụng về
sản phẩm làm đẹp