Her academic achievement earned her a scholarship.
Dịch: Thành tích học tập của cô ấy đã giúp cô nhận được học bổng.
He was recognized for his outstanding academic achievement.
Dịch: Anh ấy đã được công nhận vì thành tích học tập xuất sắc.
thành công học thuật
thành tích học thuật
thành tựu
đạt được
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sò điệp
lĩnh vực khoa học
mặt lưng, thuộc về lưng
ngoại giao nhân dân
Thu phóng kỹ thuật số
sợi, xơ, chất xơ
Bình minh vũ trụ
chữ ký