Her academic achievement earned her a scholarship.
Dịch: Thành tích học tập của cô ấy đã giúp cô nhận được học bổng.
He was recognized for his outstanding academic achievement.
Dịch: Anh ấy đã được công nhận vì thành tích học tập xuất sắc.
thành công học thuật
thành tích học thuật
thành tựu
đạt được
12/09/2025
/wiːk/
bảy lần
mở rộng điều tra
thơ ca ngợi
Chứng mất trí nhớ
hashish; một loại thuốc gây nghiện được chiết xuất từ cây cần sa.
rau chân vịt
Chơi game trên Facebook
giả đông, làm tan băng