adjective
nuptial
thuộc về hôn nhân, liên quan đến hôn lễ
noun phrase
prettiest face in the world
/ˈprɪtiɪst feɪs ɪn ðə wɜːld/ gương mặt xinh đẹp nhất thế giới
noun
absent-minded person
/ˈæb.sənt ˈmaɪndəd ˈpɜːrsən/ người hay quên, người đãng trí
noun
inventory availability
/ɪnˈvɛntəri əˌveɪləˈbɪləti/ sự có sẵn hàng hóa trong kho
noun
private research
Nghiên cứu cá nhân hoặc độc lập, thường do cá nhân hoặc tổ chức tư nhân thực hiện, không liên quan đến các tổ chức chính phủ hoặc học thuật.