The car came to an abrupt stop.
Dịch: Chiếc xe dừng lại một cách đột ngột.
The train made an abrupt stop, throwing passengers forward.
Dịch: Tàu dừng đột ngột khiến hành khách lao về phía trước.
dừng xe đột ngột
dừng khẩn cấp
dừng lại đột ngột
07/11/2025
/bɛt/
số đếm chính, số nguyên
cung cấp dịch vụ ăn uống
bài học thẩm mỹ
Tiêu chí đánh giá
tương hỗ
Tìm kiếm/Xem xét một cách tỉ mỉ, cẩn trọng
Apple tung ra
khổ cực, lao động vất vả