His abnormal behavior worried his parents.
Dịch: Hành động bất thường của anh ấy khiến bố mẹ lo lắng.
The doctor asked about any abnormal behavior changes.
Dịch: Bác sĩ hỏi về bất kỳ thay đổi hành vi bất thường nào.
hành vi thất thường
hành vi khác lạ
bất thường
một cách bất thường
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cảm động đến rơi nước mắt
cốc du lịch
phản hồi tốt
biển sâu
công việc thường lệ
các vấn đề đối ngoại
Năng lực sư phạm
cây hạt