His abnormal behavior worried his parents.
Dịch: Hành động bất thường của anh ấy khiến bố mẹ lo lắng.
The doctor asked about any abnormal behavior changes.
Dịch: Bác sĩ hỏi về bất kỳ thay đổi hành vi bất thường nào.
hành vi thất thường
hành vi khác lạ
bất thường
một cách bất thường
12/06/2025
/æd tuː/
Chi phí cho mỗi món hàng
bảng màu
Môn thể thao lướt trên giày trượt có bánh xe.
Tinh thần trách nhiệm cao
diễn đàn doanh nghiệp
cảm lạnh do gió
giặt tay
Người đến từ Copenhagen hoặc có liên quan đến Copenhagen.