The abbot led the prayer service.
Dịch: Trụ trì dẫn dắt buổi cầu nguyện.
The monastery was under the guidance of a wise abbot.
Dịch: Tu viện nằm dưới sự hướng dẫn của một trụ trì khôn ngoan.
He became an abbot after years of dedication.
Dịch: Ông trở thành trụ trì sau nhiều năm cống hiến.
Người làm việc văn phòng, thường thực hiện các nhiệm vụ hành chính và hỗ trợ trong công việc văn phòng.