She is a participant in the conference.
Dịch: Cô ấy là một người tham gia hội nghị.
Each participant in the study received a questionnaire.
Dịch: Mỗi người tham gia trong nghiên cứu nhận được một bảng hỏi.
người tham gia
người đóng góp
sự tham gia
tham gia
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự thưởng thức; sự thích thú
chói chang
giải quyết hòa bình
buổi biểu diễn múa rối
quyền của khách hàng
Người ủng hộ công bằng xã hội
Xe nâng hàng
Tuyển chọn diễn viên qua mạng xã hội