She is a member of the committee.
Dịch: Cô ấy là một thành viên của ủy ban.
He wants to be a member of the club.
Dịch: Anh ấy muốn trở thành một thành viên của câu lạc bộ.
một phần của
một người tham gia vào
tình trạng thành viên
trở thành thành viên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
leo thang, gia tăng
Dòng chú thích truyền động lực
Người giao hàng
anh/chị/em cùng cha hoặc cùng mẹ
người tham dự thuật lại
sự giảm vốn
Bệnh viện Phụ sản Trung ương
Mức giá ưu đãi