I have a lot of work to do.
Dịch: Tôi có rất nhiều việc phải làm.
There are a lot of people at the event.
Dịch: Có rất nhiều người tại sự kiện.
She has a lot of friends.
Dịch: Cô ấy có rất nhiều bạn bè.
rất nhiều
một số lượng lớn
nhiều
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Phương tiện dưới nước
cá bơn
Khơi thông sức dân
Giấy phép vốn
sự hoạt bát, sự nhanh nhẹn, sự hăng hái
tổ giúp việc
thảo luận công khai
visual đốn tim