Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Zoo"

verb
zoom in on spending table
/zuːm ɪn ɒn ˈspɛndɪŋ ˈteɪbəl/

zoom vào bảng chi tiêu

noun
Zoology Research Center
/zuːˈɒlədʒiː rɪˈsɜːrtʃ ˈsɛntər/

Trung Tâm Nghiên Cứu Động Vật Học

noun
Hanoi Zoo
/hæˈnɔɪ zuː/

vườn thú ở thủ đô

noun
zoom lens
/zuːm lɛnz/

ống kính zoom

noun
zoonotic tuberculosis
/zuːˈnɒtɪk θjuːbərkjʊˈloʊsɪs/

Bệnh lao truyền từ động vật sang người

noun
gelatinous zooplankton
/dʒəˈlætɪnəs ˈzoʊəˌplæŋktən/

thủy sinh thể có gelatin

noun
zoologist
/zuˈɑː.lə.dʒɪst/

nhà động vật học

verb
zoom-in
/zuːm ɪn/

Phóng to

verb
zoom
/zuːm/

phóng to

noun
zooplankton
/ˈzuː.oʊˌplæŋk.tən/

Sinh vật phù du động vật

noun
zoonosis
/ˌzuːəˈnəʊsɪs/

bệnh lây từ động vật sang người

noun
zoology
/zuˈɑːlədʒi/

Ngành động vật học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY