She has youthful skin for her age.
Dịch: Cô ấy có làn da tươi trẻ so với tuổi của mình.
This cream helps maintain youthful skin.
Dịch: Loại kem này giúp duy trì làn da tươi trẻ.
Làn da rạng rỡ
Làn da khỏe mạnh
Trẻ trung
Tuổi trẻ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
bình xịt tóc
khu vườn tràn ngập cây xanh
Xuất khẩu sắt thép phế liệu
đeo cho bé Mèo
phong cách dí dỏm
Bão lời khen
thuyền chạy bằng sức người đạp
thu giữ carbon